Phiên âm : bì hài.
Hán Việt : tệ hại.
Thuần Việt : tệ nạn; tệ hại; xấu xa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 利益, .
tệ nạn; tệ hại; xấu xa. 弊病;害處.