Phiên âm : bì zhèng.
Hán Việt : tệ chánh.
Thuần Việt : ảnh hưởng chính trị; ảnh hưởng lợi ích chung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ảnh hưởng chính trị; ảnh hưởng lợi ích chung. 損害公益的政治措施.