VN520


              

弄潮

Phiên âm : nòng cháo.

Hán Việt : lộng triều.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在海邊游泳、戲水。例夏季一到, 各海水浴場擠滿了弄潮的人群。
游泳、戲水。宋.吳自牧《夢粱錄.卷四.觀潮》:「杭人有一等無賴不惜性命之徒, 以大綵旗或小清涼繖兒, 各繫繡色緞子滿竿, 伺潮出海門, 百十為群, 執旗泅水上, 以迓子胥弄潮之戲。」也作「弄濤」。


Xem tất cả...