VN520


              

开启

Phiên âm : kāi qǐ.

Hán Việt : khai khải.

Thuần Việt : mở; bóc; nhấc; mở khoá; để lộ; tiết lộ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mở; bóc; nhấc; mở khoá; để lộ; tiết lộ
打开
kāiqǐ zhámén.
mở cửa đập nước.
mở mang; bắt đầu; khai trương; mở đầu
开创


Xem tất cả...