Phiên âm : kāi qǐ.
Hán Việt : khai khải.
Thuần Việt : mở; bóc; nhấc; mở khoá; để lộ; tiết lộ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mở; bóc; nhấc; mở khoá; để lộ; tiết lộ打开kāiqǐ zhámén.mở cửa đập nước.mở mang; bắt đầu; khai trương; mở đầu开创