VN520


              

开吊

Phiên âm : kāi diào.

Hán Việt : khai điếu.

Thuần Việt : khai điếu; bắt đầu viếng điếu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khai điếu; bắt đầu viếng điếu
办丧事的人家在出殡以 前接待亲友来吊唁


Xem tất cả...