Phiên âm : qiáng liè.
Hán Việt : cường liệt.
Thuần Việt : mãnh liệt; mạnh mẽ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mãnh liệt; mạnh mẽ极强的;力量很大的qiángliè de qíuzhīyù.nhu cầu hiểu biết mạnh mẽ.太阳光十分强烈.tàiyángguāng shífēn qiángliè.ánh