Phiên âm : qiáng qiáng gǔn.
Hán Việt : cường cường cổn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
從閩南方言演變的流行語。「強強」只是借音字。本指滾水沸騰不已, 後用於氣氛熱烈或人潮洶湧。例廟會正在熱烈進行, 現場真是一片強強滾。閩南方言。本指滾水沸騰不已, 後用於氣氛熱烈或人潮洶湧。