VN520


              

強強滾

Phiên âm : qiáng qiáng gǔn.

Hán Việt : cường cường cổn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

從閩南方言演變的流行語。「強強」只是借音字。本指滾水沸騰不已, 後用於氣氛熱烈或人潮洶湧。例廟會正在熱烈進行, 現場真是一片強強滾。
閩南方言。本指滾水沸騰不已, 後用於氣氛熱烈或人潮洶湧。


Xem tất cả...