VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
度器
Phiên âm :
dù qì.
Hán Việt :
độ khí.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
測量長度時所用的器具。
度冷丁 (dù lěng dīng) : Thuốc dolantin
度假游客 (dù jià yóu kè) : Du khách đi nghỉ mát
度命 (dù mìng) : sống qua ngày; sống lây lất; sống qua ngày đoạn th
度量 (dù liàng) : độ lượng; khoan dung; tha thứ
度长契大 (duó cháng xié dà) : so sánh dài ngắn, lớn bé
度日如歲 (dù rì rú suì) : độ nhật như tuế
度蜜月 (dù mì yuè) : hưởng tuần trăng mật
度假 (dù jià) : nghỉ phép; nghỉ; đi nghỉ
度小月 (dù xiǎo yuè) : độ tiểu nguyệt
度德量力 (duó dé liàng lì) : lượng đức lượng tài; tự lượng năng lực
度日 (dù rì) : độ nhật; sống qua ngày; sống lây lất; sống qua ngà
度日如年 (dù rì rúnián) : sống một ngày bằng một năm
度假胜地 (dù jià shèng dì) : Nơi nghỉ mát
度假勝地 (dù jià shèng dì) : độ giả thắng địa
度尺 (dù chǐ) : đo lường; kích thước
度籙 (dù lù) : độ lục
Xem tất cả...