VN520


              

嵌埋法

Phiên âm : qiān mái fǎ.

Hán Việt : khảm mai pháp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種將物品包在固化塑膠中的鑄造方法。嵌入的物品如照片、岩石、蝴蝶標本、乾燥花等。