Phiên âm : zhūn nàn.
Hán Việt : truân nan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.時運艱困。南朝宋.謝靈運〈撰征賦〉:「民志應而願稅, 國屯難而思撫。」2.禍亂。《新唐書.卷一四三.戴叔倫傳》:「屯難未靖, 安之者莫先於兵。」