VN520


              

屯難

Phiên âm : zhūn nàn.

Hán Việt : truân nan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.時運艱困。南朝宋.謝靈運〈撰征賦〉:「民志應而願稅, 國屯難而思撫。」2.禍亂。《新唐書.卷一四三.戴叔倫傳》:「屯難未靖, 安之者莫先於兵。」


Xem tất cả...