Phiên âm : tún jiē sè xiàng.
Hán Việt : truân nhai tắc hạng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人多擁擠。《水滸傳》第二三回:「武松在轎上看時, 只見亞肩疊背, 鬧鬧穰穰, 屯街塞巷, 都來看迎大蟲。」