Phiên âm : tún kěn.
Hán Việt : truân khẩn.
Thuần Việt : đóng quân khai hoang; đóng quân khẩn hoang.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đóng quân khai hoang; đóng quân khẩn hoang驻兵垦荒túnkěn shùbiānđóng quân khẩn hoang và trấn giữ biên giới.