Phiên âm : tún zhā.
Hán Việt : truân trát.
Thuần Việt : đóng quân; đóng đồn; đóng binh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đóng quân; đóng đồn; đóng binh. 駐扎.