Phiên âm : zhǎn fàng.
Hán Việt : triển phóng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舒展開放。元.關漢卿《救風塵》第二折:「你收拾了心上憂, 你展放了眉間皺。」元.劉唐卿《降桑椹》第三折:「我可便言墐馳, 耽辛苦, 滿腹愁何曾展放。」