Phiên âm : pì gu lǐ chī rén shēn.
Hán Việt : thí cổ lí cật nhân tham.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)後補。《續孽海花》第四九回:「因為老朋友, 總原諒個, 所以脫略到實梗樣式, 只好將來屁股裡吃人參──後補個哉!」