Phiên âm : pì gu zhèn hú lú.
Hán Việt : thí cổ chấn hồ lô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容極為害怕。《三寶太監西洋記通俗演義》第一九回:「那些隊長、伍長唬得個屁股震葫蘆, 都說道:『這一干軍人就是前日害病的。』」