Phiên âm : shàng rèn.
Hán Việt : thượng nhậm.
Thuần Việt : nhậm chức.
Đồng nghĩa : 赴任, 就職, 就任, 前任, 到差, 履新, 接事, .
Trái nghĩa : 下野, 辭職, 離職, .
nhậm chức指官吏就职走马上任.zǒumǎshàngrèn.tiền nhiệm (quan nhiệm kì trước)