VN520


              

赴任

Phiên âm : fù rèn.

Hán Việt : phó nhậm.

Thuần Việt : đi nhậm chức.

Đồng nghĩa : 上任, .

Trái nghĩa : , .

đi nhậm chức
官吏去到某地担任职务


Xem tất cả...