Phiên âm : shǎo xuǎn.
Hán Việt : thiểu tuyển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Một lát sau, không lâu. § Cũng như tu du 須臾. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Thiểu tuyển, nhập thành 少選, 入城 (Tịch Phương Bình 席方平) Một lát, vào đến thành.