VN520


              

少日

Phiên âm : shǎo rì.

Hán Việt : thiểu nhật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.昔日, 年少時候。宋.辛棄疾〈定風波.少日春懷似酒濃〉詞:「少日春懷似酒濃, 插花走馬醉千鐘。」2.不久, 沒幾天。南朝宋.劉義慶《幽明錄.甄沖》:「至家少日而婦病, 遂之。」宋.向子諲〈西江月.五柳坊中煙綠詞.序〉:「辭勞避謗, 出守姑蘇。到郡少日, 請又力焉。詔可。」


Xem tất cả...