Phiên âm : shào nián rén.
Hán Việt : thiểu niên nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
年紀輕的人。《老殘遊記》第二回:「有一個少年人, 不到三十歲光景, 是湖南口音。」《文明小史》第二六回:「濟川聽了這番驚動的話, 由不得淚下交頤, 這是少年人天真未鑿, 所以還有良心。」