Phiên âm : shǎo liàng.
Hán Việt : thiểu lượng.
Thuần Việt : chút ít; chút đỉnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 大量, .
chút ít; chút đỉnh. 比較少的數量和分量.