VN520


              

少数民族

Phiên âm : shǎo shù mín zú.

Hán Việt : thiểu sổ dân tộc.

Thuần Việt : dân tộc thiểu số; dân tộc ít người.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dân tộc thiểu số; dân tộc ít người
多民族国家中人数最多的民族以外的民族,在中国指汉族以外的兄弟民族,如蒙古、回、藏、维吾尔、哈萨克、苗、彝、壮、布依、朝鲜、满等民族


Xem tất cả...