Phiên âm : shǎo shù mín zú.
Hán Việt : thiểu sổ dân tộc.
Thuần Việt : dân tộc thiểu số; dân tộc ít người.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dân tộc thiểu số; dân tộc ít người多民族国家中人数最多的民族以外的民族,在中国指汉族以外的兄弟民族,如蒙古、回、藏、维吾尔、哈萨克、苗、彝、壮、布依、朝鲜、满等民族