Phiên âm : guī shùn.
Hán Việt : quy thuận.
Thuần Việt : quy thuận; quy phục; quay đầu trở về.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quy thuận; quy phục; quay đầu trở về归附顺从向敌对势力屈服