Phiên âm : guī yǐn.
Hán Việt : quy ẩn.
Thuần Việt : về quê ở ẩn; lui về ở ẩn; ẩn cư.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
về quê ở ẩn; lui về ở ẩn; ẩn cư回到民间或故乡隐居