Phiên âm : guī kǒu.
Hán Việt : quy khẩu.
Thuần Việt : quy về .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quy về (quy các vấn đề có cùng tính chất thành một loại)按性质分类划归有关部门gūikǒu guǎnlǐquy về quản lýtrở về ngành nghề của mình; trở về ngành cũ; làm lại nghề cũ; quay về nghề cũ指回到原来所从事的行业或专业