Phiên âm : guī duì.
Hán Việt : quy đội.
Thuần Việt : về đơn vị; trở về đội ngũ cũ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
về đơn vị; trở về đội ngũ cũ回到原来所在的队伍比喻回到原来所从事的行业或专业他是学冶金的,毕业后改行作做了多年行政工作,现在归队了.tā shì xué yějīn de, bìyè hòu gǎiháng zuò zuòle duōnián xíngzhèng gō