Phiên âm : guī gēn.
Hán Việt : quy căn.
Thuần Việt : về; trở về.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
về; trở về比喻客居他乡的人最终返回本乡yèluògūigēnlá rụng về cội