Phiên âm : guī xī.
Hán Việt : quy tây.
Thuần Việt : quy thiên; về trời; về cõi Phật .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quy thiên; về trời; về cõi Phật (chết)婉辞,指人死(西:西天)