VN520


              

忠節

Phiên âm : zhōng jié.

Hán Việt : trung tiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.忠貞而有節操。《後漢書.卷四五.周榮傳》:「出為潁川太守, 坐法, 當下獄。和帝思榮忠節, 左轉共令。」2.忠貞而有節操的人。漢.趙曄《吳越春秋.闔閭內傳》:「願王更隱撫忠節, 勿為讒口能謗褻。」


Xem tất cả...