Phiên âm : xīn tián.
Hán Việt : tâm điền .
Thuần Việt : nội tâm; tấm lòng; bụng dạ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nội tâm; tấm lòng; bụng dạ. 內心;指人的用心.