Phiên âm : jiāo yōng.
Hán Việt : kiều thung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
柔弱且慵懶。唐.李賀〈美人梳頭歌〉:「春風爛熳惱嬌慵, 十八鬟多無氣力。」宋.柳永〈臨江仙引.畫舸盪槳〉詞:「鮫絲霧吐漸收, 細腰無力轉嬌慵。」