Phiên âm : shǒu wàng xiāng zhù.
Hán Việt : thủ vọng tương trợ.
Thuần Việt : cùng nhau trông coi; giúp nhau canh gác.
Đồng nghĩa : 同舟共濟, .
Trái nghĩa : 以鄰為壑, 不相為謀, .
cùng nhau trông coi; giúp nhau canh gác. 為了防御外來的侵害, 鄰近的村落之間互相看守了望, 遇警互相幫助.