VN520


              

守先待後

Phiên âm : shǒu xiān dài hòu.

Hán Việt : thủ tiên đãi hậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

承受保持先人的成就, 等待後人來承繼發揚。清.鄭燮〈焦山讀書寄四弟墨〉:「秀才亦是孔子罪人, 不仁不智, 無禮無義, 無復守先待後之意。」清.譚嗣同〈上歐陽瓣薑師書〉:「守先待後, 皆有分任之責。」


Xem tất cả...