VN520


              

守正不回

Phiên âm : shǒu zhèng bù huí.

Hán Việt : thủ chánh bất hồi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

堅守正道, 不屈服改變。《周書.卷一八.王羆傳》:「羆輕侮權勢, 守正不回, 皆此類也。」宋.胡仔《苕溪漁隱叢話前集.卷二十六.宋景文》:「公乃為詩以見意, 其間一聯云:『直幹終為棟, 真鋼不作鉤。』其守正不回如此。」也作「守正不移」。


Xem tất cả...