VN520


              

不相為謀

Phiên âm : bù xiāng wèi móu.

Hán Việt : bất tương vi mưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 志同道合, 切磋琢磨, .

不互相謀商。《論語.衛靈公》:「道不同, 不相為謀。」


Xem tất cả...