Phiên âm : bù xiāng wèi móu.
Hán Việt : bất tương vi mưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 志同道合, 切磋琢磨, .
不互相謀商。《論語.衛靈公》:「道不同, 不相為謀。」