VN520


              

守護神

Phiên âm : shǒu hù shén.

Hán Việt : thủ hộ thần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

守衛保護的神靈。例討海人視媽祖為守護神。
守衛保護眾生的神靈。如:「從事漁業的人員通常視媽祖為行業的守護神。」


Xem tất cả...