VN520


              

守口如瓶

Phiên âm : shǒu kǒu rú píng.

Hán Việt : THỦ KHẨU NHƯ BÌNH.

Thuần Việt : giữ kín như bưng; kín như miệng bình; giữ bí mật t.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giữ kín như bưng; kín như miệng bình; giữ bí mật tuyệt đối; giữ miệng giữ mồm. 形容說話慎重或嚴守秘密.


Xem tất cả...