Phiên âm : shí tǐ.
Hán Việt : thật thể.
Thuần Việt : thực thể.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thực thể. 哲學上的一個概念, 馬克思主義以前的哲學, 認為實體是萬物不變的基礎. 唯心主義者所說的"精神"、形而上學的唯物主義者所說的"物質"都是這樣的實體. 馬克思主義哲學認為, 所謂實體, 就是永 遠運動著和發展著的物質.