VN520


              

實證主義

Phiên âm : shí zhèng zhǔ yì.

Hán Việt : thật chứng chủ nghĩa.

Thuần Việt : chủ nghĩa thực chứng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chủ nghĩa thực chứng. 近代資產階級唯心主義哲學派別之一, 為法國唯心主義哲學家孔德所創, 認為認識的對象只是"確實的"事實, 科學只是主觀經驗的描寫, 否認物質世界的客觀性及其可知性.


Xem tất cả...