Phiên âm : shí zài lùn.
Hán Việt : thật tại luận.
Thuần Việt : thực tại luận; thuyết duy thực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thực tại luận; thuyết duy thực. 中世紀經院哲學的一個派別, 它和唯名論相反, 主張一般的概念(共相)是真實的存在, 并且是永恒的, 先于個別事物的存在.