Phiên âm : hán yì.
Hán Việt : hàm nghĩa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
包含的意義。例這句話的含義深刻, 值得細細思量。包含的意義。如:「這句話的含義很深, 值得細細思量。」也作「涵義」。
hàm ý; hàm nghĩa; ý nghĩa。(詞句等)所包含的意義。也作涵義。含義深奧。ý nghĩa sâu sắc.這句話的含義。ý nghĩa của câu nói này.