Phiên âm : duì lì miàn.
Hán Việt : đối lập diện.
Thuần Việt : mặt đối lập.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mặt đối lập处于矛盾统一体中的相互依存、相互斗争的两个方面