Phiên âm : zài jiā xiū.
Hán Việt : tại gia tu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在家的修行者。如:「他退休後, 每天跟幾位在家修的談論習佛的心得, 受益不少。」也稱為「在家出家」。