Phiên âm : guó huī.
Hán Việt : quốc huy.
Thuần Việt : quốc huy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quốc huy由国家正式规定的代表本国的标志中国国徽,中间是五星照耀下的天安门,周围是谷穗和齿轮