Phiên âm : piào jù.
Hán Việt : phiếu cứ.
Thuần Việt : ngân phiếu định mức.
Đồng nghĩa : 單據, 單子, .
Trái nghĩa : , .
1. ngân phiếu định mức. 按照法律規定形式制成的寫明有支付一定貨幣金融義務的證件.