VN520


              

票房

Phiên âm : piào fáng.

Hán Việt : phiếu phòng.

Thuần Việt : phòng bán vé; nơi bán vé.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. phòng bán vé; nơi bán vé. (票房)戲院、火車站、輪船碼頭等處的售票處.


Xem tất cả...