Phiên âm : piào fáng.
Hán Việt : phiếu phòng.
Thuần Việt : phòng bán vé; nơi bán vé.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. phòng bán vé; nơi bán vé. (票房)戲院、火車站、輪船碼頭等處的售票處.