VN520


              

票房毒藥

Phiên âm : piào fáng dú yào.

Hán Việt : phiếu phòng độc dược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指會使票房收入不佳的因素或人物。如:「由他主演的電影都賣座不佳, 是片商眼中的票房毒藥。」


Xem tất cả...