Phiên âm : piào fáng dú yào.
Hán Việt : phiếu phòng độc dược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指會使票房收入不佳的因素或人物。如:「由他主演的電影都賣座不佳, 是片商眼中的票房毒藥。」