Phiên âm : piào yuán.
Hán Việt : phiếu nguyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
選舉時可能投給己方的選舉人群。例選舉前夕, 各候選人四處拜票, 以穩定票源。選舉時可能投給己方的選舉人群。如:「選舉前夕, 各候選人四處拜票, 以穩定票源。」