Phiên âm : qǐ dìng.
Hán Việt : khải đĩnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 動身, 開航, 起程, 啟航, .
Trái nghĩa : 停泊, .
碇, 指繫船的石墩。起碇指開船, 起航。如:「這艘貨輪, 明早將自高雄啟碇到基隆。」